Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " kết nối"

verb
feel disconnected
/fiːl ˌdɪskəˈnektɪd/

cảm thấy mất kết nối

noun
Lack of connectivity
/læk əv kəˌnɛkˈtɪvɪti/

Thiếu tính kết nối

noun
Soulmate Connection
/ˈsoʊlmeɪt kəˈnekʃən/

Sự kết nối tri kỷ

noun
robust network
/roʊˈbʌst ˈnɛˌtwɜrk/

mạng lưới kết nối vững mạnh

verb phrase
foster connection
/ˈfɒstər kəˈnekʃən/

nuôi dưỡng kết nối

verb phrase
Promote railway connectivity
/prəˈmoʊt ˈreɪlweɪ kəˌnɛkˈtɪvɪti/

Đẩy mạnh kết nối đường sắt

noun
connected street
/kəˈnektɪd striːt/

phố kết nối

noun
connecting route
/kəˈnɛktɪŋ ruːt/

Tuyến đường kết nối

noun
connected device
/kəˈnektɪd dɪˈvaɪs/

thiết bị kết nối

noun
connected devices
/kəˈnɛktɪd dɪˈvaɪsɪz/

thiết bị kết nối

noun
annual networking event
/ˈænjuəl ˈnɛˌtwɜːrkɪŋ ɪˈvɛnt/

sự kiện kết nối thường niên

noun
chance to connect
/tʃæns tuː kəˈnekt/

cơ hội để kết nối

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY