noun
Spaghettification
Sự spaghettification (quá trình một vật thể bị kéo dài và mỏng đi do lực hấp dẫn cực mạnh)
noun
Afterglow
bùng phát ánh sáng kéo dài
adjective
embroiled
bị lôi kéo vào (một cuộc tranh cãi, xung đột)
noun phrase
cosmetic surgery suspicion
/ˌkɒzˈmetɪk ˈsɜːrdʒəri səˈspɪʃən/ Nghi vấn dao kéo