Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " just"

adjective
not just any
nɒt dʒʌst ˈɛni

không phải dạng vừa

noun
equal justice
/ˈiːkwəl ˈdʒʌstɪs/

công lý bình đẳng

noun phrase
peace with justice
/piːs wɪð ˈdʒʌstɪs/

hòa bình với công lý

phrase
Thrift is not just
/θrɪft ɪz nɒt dʒʌst/

Tiết kiệm không chỉ

phrase
Turns out it wasn't just a character
/tɜːnz aʊt ɪt ˈwɒznt dʒʌst ə ˈkærəktər/

Hóa ra không chỉ là một nhân vật

noun
International Court of Justice
/ˌɪntərˈnæʃənəl ˈkɔːrt əv ˈdʒʌstɪs/

Tòa án Công lý Quốc tế

verb
call for justice
/kɔːl fɔːr ˈdʒʌstɪs/

kêu gọi công lý

verb
advocate for justice
/ˈædvəkət fɔːr ˈdʒʌstɪs/

ủng hộ công lý

verb
demand justice
/dɪˈmænd ˈdʒʌstɪs/

đòi công lý

phrase
It's just a guess
/ɪts dʒʌst ə ɡɛs/

tuy chỉ là dự đoán

noun
Scenic Justice
/ˈsiːnɪk ˈdʒʌstɪs/

màn cảnh tĩnh từ công lý

phrase
not just
/nɒt dʒʌst/

không chỉ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

09/06/2025

packaging rules

/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/

quy tắc đóng gói

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY