Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " jelly"

noun
bloom of jellyfish
/bluːm ɒv ˈdʒɛlɪˌfɪʃ/

Sự nở rộ của sứa

noun
golden jellyfish
/ˈɡoʊldən ˈdʒɛlifɪʃ/

sứa vàng

noun
endemic golden jellyfish
/ˌɛnˈdɛmɪk ˈɡoʊldən ˈdʒɛlɪˌfɪʃ/

sứa vàng đặc hữu

noun
herbal jelly
/ˈhɜːb.əl ˈdʒɛl.i/

món thạch thảo mộc

noun
mint jelly
/mɪnt ˈdʒɛli/

thạch bạc hà

noun
lime jelly
/laɪm ˈdʒɛli/

mứt chanh

noun
green jelly
/ɡriːn ˈdʒɛli/

thạch xanh

noun
yam jelly
/jæm ˈdʒɛli/

mứt khoai lang

noun
agar jelly
/ˈeɪɡɑːr ˈdʒɛli/

mứt agar

noun
coconut jelly
/ˈkoʊ.kə.nʌt ˈdʒɛl.i/

thạch dừa

noun
sea jelly
/siː ˈdʒɛli/

sứa biển

noun
grass jelly
/ɡræs ˈdʒɛli/

Thạch cỏ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

01/08/2025

transaction receipt

/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/

biên lai giao dịch

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY