Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " issue"

noun
major issue
/ˈmeɪdʒər ˈɪʃuː/

vấn đề lớn

noun
severe issue
/sɪˈvɪər ˈɪʃuː/

vấn đề nghiêm trọng

noun
Underlying issue
/ˌʌndərˈlaɪɪŋ ˈɪʃuː/

Vấn đề tiềm ẩn

noun
tenant issue
/ˈtenənt ˈɪʃuː/

Vấn đề của người thuê nhà

noun
landlord issue
/ˈlændlɔːrd ˈɪʃuː/

Vấn đề với chủ nhà

noun
body image issues
/ˈbɒdi ˈɪmɪdʒ ˈɪʃuːz/

những vấn đề về hình ảnh cơ thể

noun
Negative issue
/ˈnɛɡətɪv ˈɪʃuː/

Vấn đề tiêu cực

noun
ethical issues
/ˈeθɪkəl ˈɪʃuːz/

vấn đề đạo đức

noun
moral issues
/ˈmɔːrəl ˈɪʃuːz/

vấn đề đạo đức

noun
Significant issue
/sɪɡˈnɪfɪkənt ˈɪʃuː/

Vấn đề quan trọng

noun
technical issue
/ˈteknɪkl ˈɪʃuː/

Sự cố kỹ thuật

noun
digestive issue
/daɪˈdʒestɪv ˈɪʃuː/

vấn đề về tiêu hóa

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

26/07/2025

check the details

/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/

kiểm tra chi tiết, xem xét kỹ các chi tiết, rà soát thông tin

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY