Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " island"

verb phrase
Travel to Cat Ba Island

Đi du lịch đến đảo Cát Bà

noun
Tam Hai island commune

Xã đảo Tam Hải

noun
Montuosa Island
/mɒnˈtuːoʊsə ˈaɪlənd/

Đảo Montuosa

noun
Coiba Island
/koʊˈiːbə ˈaɪlənd/

Đảo Coiba

noun
Artificial island
/ˌɑːrtɪˈfɪʃəl ˈaɪlənd/

Đảo nhân tạo

noun
kitchen island
/ˈkɪtʃ.ən ˈaɪ.lənd/

đảo bếp

noun
Dynamic Island display
/daɪˈnæmɪk ˈaɪlənd dɪˈspleɪ/

Màn hình Dynamic Island

noun
urban heat island
/ˈɜːrbən hiːt ˈaɪlənd/

Đảo nhiệt đô thị

noun
heat island effect
/hiːt ˈaɪlənd ɪˈfɛkt/

Hiệu ứng đảo nhiệt

noun
first island chain
/fɜːrst ˈaɪlənd tʃeɪn/

chuỗi đảo thứ nhất

noun
tropical islands
/ˈtrɒpɪkəl ˈaɪləndz/

đảo nhiệt đới

noun
phi phi islands
/ˈfiː ˈfiː ˈaɪ.ləndz/

Quần đảo Phi Phi là một nhóm các hòn đảo ở Thái Lan, nổi tiếng với vẻ đẹp tự nhiên, bãi biển tuyệt đẹp và hoạt động du lịch phong phú.

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

11/06/2025

bolo tie

/ˈboʊloʊ taɪ/

dây nịt bolo, a type of necktie worn around the neck, a Western-style accessory

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY