Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " international"

noun
former international student
/ˈfɔːrmər ˌɪntərˈnæʃənəl ˈstuːdənt/

cựu du học sinh

adjective
Riot's international
None

quốc tế của Riot

noun
Berlin International Film Festival
/bərˈlɪn ˌɪntərˈnæʃənəl ˈfɪlm ˈfestəvəl/

Liên hoan phim quốc tế Berlin

noun phrase
loveliest face internationally
/ˈlʌvliɪst feɪs ˌɪntərˈnæʃənəli/

Gương mặt khả ái nhất trên trường quốc tế

noun
Miss Grand International
/mɪs ɡrænd ˌɪntərˈnæʃənəl/

Hoa hậu Hòa bình Quốc tế

noun
Miss Grand International
/mɪs ɡrænd ˌɪntərˈnæʃənəl/

Hoa hậu Hòa bình

verb
promote international trade
/prəˈmoʊt ˌɪntərˈnæʃənəl treɪd/

thúc đẩy thương mại quốc tế

verb
Expand international relations
/ɪkˈspænd ˌɪntərˈnæʃənəl rɪˈleɪʃənz/

Mở rộng quan hệ quốc tế

noun phrase
cuisine with international influence
/ˌkwiːziːn wɪθ ˌɪntərˈnæʃənəl ˈɪnfluːəns/

Ẩm thực mang tầm quốc tế

noun
Miss International Queen Vietnam
/mɪs ˌɪntərˈnæʃənəl kwiːn viˌɛtnæm/

Hoa hậu Chuyển giới Quốc tế Việt Nam

noun
strategic and financial international investors
/strəˈtiːdʒɪk ænd faɪˈnænʃəl ˌɪntərˈnæʃənəl ɪnˈvɛstərz/

các nhà đầu tư chiến lược và tài chính quốc tế

noun
reputable international healthcare organization
/ˈrɛpjətəbəl ˌɪntərˈnæʃənəl ˈhɛlθˌɔːrɡənəˈzeɪʃən/

tổ chức cơ quan y tế uy tín quốc tế

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY