Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " integration"

noun
data integration
/ˈdeɪtə ˌɪntɪˈɡreɪʃən/

Tích hợp dữ liệu

noun
Chip integration
/tʃɪp ˌɪntɪˈɡreɪʃən/

Tích hợp chip

noun
iOS integration
/ˈaɪ.oʊ.ɛs ˌɪn.tɪˈɡreɪ.ʃən/

tích hợp iOS

noun
Tight Integration
/taɪt ˌɪntɪˈɡreɪʃən/

Sự tích hợp chặt chẽ

noun
Deep Integration
/diːp ˌɪntɪˈɡreɪʃən/

Tích hợp sâu

noun
API integration
/ˌeɪ.piːˈaɪ ˌɪntɪˈɡreɪʃən/

Tích hợp API

noun
e-commerce platform integration
/ɪˈkɒmɜːs ˈplætfɔːm ˌɪntɪˈɡreɪʃən/

kết hợp sàn thương mại

noun phrase
Pioneering integration
/ˌpaɪəˈnɪərɪŋ ˌɪntɪˈɡreɪʃən/

Tiên phong tích hợp

noun
vertical integration
/ˈvɜːrtɪkl ˌɪntɪˈɡreɪʃn/

tích hợp dọc

noun
Optimal integration
/ˈɒptɪməl ˌɪntɪˈɡreɪʃən/

Tích hợp tối ưu

noun
Strategic integration
/strəˈtiːdʒɪk ˌɪntɪˈɡreɪʃən/

Hợp nhất chiến lược

noun
Regional integration
/ˈriːdʒənəl ˌɪntɪˈɡreɪʃən/

Hội nhập khu vực

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

26/07/2025

check the details

/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/

kiểm tra chi tiết, xem xét kỹ các chi tiết, rà soát thông tin

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY