Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " integration"

noun
API integration
/ˌeɪ.piːˈaɪ ˌɪntɪˈɡreɪʃən/

Tích hợp API

noun
e-commerce platform integration
/ɪˈkɒmɜːs ˈplætfɔːm ˌɪntɪˈɡreɪʃən/

kết hợp sàn thương mại

noun phrase
Pioneering integration
/ˌpaɪəˈnɪərɪŋ ˌɪntɪˈɡreɪʃən/

Tiên phong tích hợp

noun
vertical integration
/ˈvɜːrtɪkl ˌɪntɪˈɡreɪʃn/

tích hợp dọc

noun
Optimal integration
/ˈɒptɪməl ˌɪntɪˈɡreɪʃən/

Tích hợp tối ưu

noun
Strategic integration
/strəˈtiːdʒɪk ˌɪntɪˈɡreɪʃən/

Hợp nhất chiến lược

noun
Regional integration
/ˈriːdʒənəl ˌɪntɪˈɡreɪʃən/

Hội nhập khu vực

noun
System integration
/ˈsɪstəm ˌɪntɪˈɡreɪʃən/

Tích hợp hệ thống

noun
Technology integration
/ˌtekˈnɑːlədʒi ˌɪntɪˈɡreɪʃən/

Sáp nhập công nghệ

noun
AI integration
/ˌeɪˌaɪ ɪntɪˈɡreɪʃən/

sáp nhập AI

noun
card integration
/kɑːrd ˌɪntɪˈɡreɪʃən/

Tích hợp thẻ

noun
insurance integration
/ɪnˈʃʊərəns ˌɪntɪˈɡreɪʃən/

Tích hợp bảo hiểm

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

09/06/2025

packaging rules

/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/

quy tắc đóng gói

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY