Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " install"

noun
recent installment
/ˈriːsnt ɪnˈstɔːlmənt/

phần mới nhất

noun
third installment of the program
/θɜːrd ɪnˈstɔːlmənt ʌv ðə ˈproʊɡræm/

phần thứ ba của chương trình

noun
military installation
/ˈmɪlɪteri ˌɪnstəˈleɪʃən/

căn cứ quân sự

noun
Interior installation
/ɪnˈtɪəriər ˌɪnstəˈleɪʃən/

lắp đặt nội thất

noun
0% interest installment plan
/ˈziːroʊ pərˈsɛnt ˈɪntrəst ɪnˈstɔlmənt plæn/

ưu đãi trả góp 0%

noun
separate installation area
/ˈsɛpəˌreɪt ˌɪnstəˈleɪʃən ˈɛriə/

khu vực lắp đặt riêng biệt

noun
low voltage installation
/loʊ ˈvoʊltɪdʒ ˌɪnstəˈleɪʃən/

cài đặt điện áp thấp

noun
art installation
/ɑːrt ˌɪnstəˈleɪʃən/

cài đặt nghệ thuật

noun
electrical installation
/ɪˈlɛktrɪkəl ˌɪnstəˈleɪʃən/

lắp đặt điện

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

11/09/2025

viscosity agent

/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/

Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY