Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " inhabitant"

noun phrase
large number of inhabitants
/lɑːrdʒ ˈnʌmbər ʌv ɪnˈhæbɪtənts/

Số lượng lớn cư dân

noun
rural inhabitant
/ˈrʊr.əl ɪnˈhæb.ɪ.tənt/

cư dân nông thôn

noun
tree inhabitant
/triː ɪnˈhæbɪtənt/

Cư dân sống trong cây

noun
aotearoa inhabitant
/ɑːoʊteəˈrɔːə/

Cư dân Aotearoa

noun
mekong river inhabitants
/ˈmeɪ.kɒŋ ˈrɪv.ər ɪnˈhæb.ɪ.tənts/

Cư dân sông Mekong

noun
woodland inhabitant
/ˈwʊd.lənd ɪnˈhæb.ɪ.tənt/

cư dân rừng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

18/06/2025

noodle broth

/ˈnuː.dəl brɔːθ/

nước dùng cho mì, nước lèo, nước dùng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY