Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " ingredient"

noun phrase
Locally sourced ingredients
/ˈloʊkəli sɔːrst ɪnˈɡriːdiənts/

Nguyên liệu có nguồn gốc địa phương

noun
Farm-sourced ingredients
/fɑːrm sɔːrst ɪnˈɡriːdiənts/

Nguyên liệu từ nông trại

noun
high-quality ingredients
/haɪ ˈkwɒləti ɪnˈɡriːdiənts/

nguyên liệu chất lượng cao

noun
cruelty-free ingredient
/ˈkruːəlti friː ɪnˈɡriːdiənt/

thành phần không có nguồn gốc từ động vật

noun
plant-based ingredient
/plænt beɪst ɪnˈɡriːdiənt/

Thành phần có nguồn gốc thực vật

noun
vegan ingredient
/ˈviːɡən ɪnˈɡriːdiənt/

thành phần thuần chay

noun
rice ingredients
/raɪs ɪnˈɡriːdiənts/

thành phần gạo

noun
common ingredients
/ˈkɒmən ɪnˈɡriːdiənts/

nguyên liệu thông thường

noun
key ingredient
/kiː ɪnˈɡriːdiənt/

thành phần chủ yếu

noun
foreign ingredients
/ˈfɔːrən ɪnˈɡriːdiənts/

thành phần ngoại nhập

noun
mixing ingredients
/ˈmɪksɪŋ ɪnˈɡriːdiənts/

trộn nguyên liệu

verb
dispense active ingredient
/dɪˈspens ˈæktɪv ɪnˈɡriːdiənt/

phân phối hoạt chất

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY