Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " ingredient"

noun
anti-aging ingredient
/ˌæntiˈeɪdʒɪŋ ɪnˈɡriːdiənt/

thành phần chống lão hóa

noun
main ingredient
/meɪn ɪnˈɡriːdiənt/

thành phần chính

noun phrase
Locally sourced ingredients
/ˈloʊkəli sɔːrst ɪnˈɡriːdiənts/

Nguyên liệu có nguồn gốc địa phương

noun
Farm-sourced ingredients
/fɑːrm sɔːrst ɪnˈɡriːdiənts/

Nguyên liệu từ nông trại

noun
high-quality ingredients
/haɪ ˈkwɒləti ɪnˈɡriːdiənts/

nguyên liệu chất lượng cao

noun
cruelty-free ingredient
/ˈkruːəlti friː ɪnˈɡriːdiənt/

thành phần không có nguồn gốc từ động vật

noun
plant-based ingredient
/plænt beɪst ɪnˈɡriːdiənt/

Thành phần có nguồn gốc thực vật

noun
vegan ingredient
/ˈviːɡən ɪnˈɡriːdiənt/

thành phần thuần chay

noun
rice ingredients
/raɪs ɪnˈɡriːdiənts/

thành phần gạo

noun
common ingredients
/ˈkɒmən ɪnˈɡriːdiənts/

nguyên liệu thông thường

noun
key ingredient
/kiː ɪnˈɡriːdiənt/

thành phần chủ yếu

noun
foreign ingredients
/ˈfɔːrən ɪnˈɡriːdiənts/

thành phần ngoại nhập

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

01/08/2025

transaction receipt

/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/

biên lai giao dịch

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY