Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " inequality"

noun
class inequality
/ˈklæs ɪnɪˈkwɪlɪti/

Bất bình đẳng trong hệ thống lớp học hoặc các tầng lớp xã hội

noun
wealth inequality
/wɛlθ ɪˈnɪk.wə.lə.ti/

bất bình đẳng giàu nghèo

noun
gender inequality
/ˈdʒɛndər ˌɪnɪˈkwɑːləti/

sự bất bình đẳng giới

noun
social inequality
/ˈsoʊʃəl ˌɪnɪˈk.wɑːl.ɪ.ti/

bất bình đẳng xã hội

noun
income inequality
/ˈɪn.kʌm ˌɪ.nɪˈkwɑː.lɪ.ti/

Bất bình đẳng thu nhập

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

08/11/2025

let

/lɛt/

cho phép, để, thả

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY