Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " independence"

noun
struggle for independence
/ˈstrʌɡəl fɔːr ˌɪndɪˈpendəns/

đấu tranh giành độc lập

noun
First Independence
/ˌfɜːrst ɪndɪˈpendəns/

độc lập đầu tiên

noun
monetary independence
/məˈnɛtəri ɪndɪˈpɛndəns/

Sự độc lập về tài chính hoặc tiền tệ của một quốc gia hoặc tổ chức

noun
currency independence
/ˈkɜːrənsi ɪnˈdɛpəndəns/

Sự độc lập về tiền tệ

noun
vietnamese independence
/ˌvɪɛt.nəˈmiːz ˌɪn.dɪˈpɛn.dəns/

Sự độc lập của Việt Nam

noun
economic independence
/ɪˈkɒnəmɪk ˌɪndɪˈpɛndəns/

sự độc lập kinh tế

noun
financial independence
/faɪˈnæn.ʃəl ˌɪn.dɪˈpɛn.dəns/

Sự độc lập tài chính

noun
financial independence
/faɪˈnæn.ʃəl ˌɪn.dɪˈpɛn.dəns/

Độc lập tài chính

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

18/09/2025

fellow travelers

/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/

những người попутчик (ủng hộ một phong trào chính trị nhưng không phải là thành viên chính thức), những người có cùng chí hướng, những người bạn đồng hành

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY