Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " independence"

noun
struggle for independence
/ˈstrʌɡəl fɔːr ˌɪndɪˈpendəns/

đấu tranh giành độc lập

noun
First Independence
/ˌfɜːrst ɪndɪˈpendəns/

độc lập đầu tiên

noun
monetary independence
/məˈnɛtəri ɪndɪˈpɛndəns/

Sự độc lập về tài chính hoặc tiền tệ của một quốc gia hoặc tổ chức

noun
currency independence
/ˈkɜːrənsi ɪnˈdɛpəndəns/

Sự độc lập về tiền tệ

noun
vietnamese independence
/ˌvɪɛt.nəˈmiːz ˌɪn.dɪˈpɛn.dəns/

Sự độc lập của Việt Nam

noun
economic independence
/ɪˈkɒnəmɪk ˌɪndɪˈpɛndəns/

sự độc lập kinh tế

noun
financial independence
/faɪˈnæn.ʃəl ˌɪn.dɪˈpɛn.dəns/

Sự độc lập tài chính

noun
financial independence
/faɪˈnæn.ʃəl ˌɪn.dɪˈpɛn.dəns/

Độc lập tài chính

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY