Sự độc lập về tài chính hoặc tiền tệ của một quốc gia hoặc tổ chức
noun
currency independence
/ˈkɜːrənsi ɪnˈdɛpəndəns/
Sự độc lập về tiền tệ
noun
vietnamese independence
/ˌvɪɛt.nəˈmiːz ˌɪn.dɪˈpɛn.dəns/
Sự độc lập của Việt Nam
noun
economic independence
/ɪˈkɒnəmɪk ˌɪndɪˈpɛndəns/
sự độc lập kinh tế
noun
financial independence
/faɪˈnæn.ʃəl ˌɪn.dɪˈpɛn.dəns/
Sự độc lập tài chính
noun
financial independence
/faɪˈnæn.ʃəl ˌɪn.dɪˈpɛn.dəns/
Độc lập tài chính
Từ vựng hot
noun
Provincial-level administrative unit merger
sáp nhập tỉnh thành
noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/
mối quan hệ nghịch đảo
noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/
cây nhiệt đới
noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/
sáp nhập tỉnh thành
noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/
cây có gai
noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/
Liên đoàn bóng đá châu Á
Word of the day
18/09/2025
fellow travelers
/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/
những người попутчик (ủng hộ một phong trào chính trị nhưng không phải là thành viên chính thức), những người có cùng chí hướng, những người bạn đồng hành