Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " income tax"

noun
earnings before income tax
/ˈɜːrnɪŋz bɪˈfɔːr ˈɪnkʌm tæks/

Lợi nhuận trước thuế thu nhập

noun
corporate income tax
/ˈkɔːrpərɪt ˈɪnkʌm tæks/

thuế thu nhập doanh nghiệp

noun
personal income tax
/ˈpɜːrsənl ˈɪnkʌm tæks/

thuế thu nhập cá nhân

noun
personal income tax settlement
/ˈpɜːrsənl ˈɪnkʌm tæks ˈsɛtəlmənt/

Quyết toán thuế thu nhập cá nhân

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY