Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " incentive"

noun
business incentive
/ˈbɪznəs ɪnˈsɛntɪv/

ưu đãi kinh doanh

noun
investment incentives
/ɪnˈvɛstmənt ɪnˈsɛntɪvz/

ưu đãi đầu tư

noun
tax incentive
/tæks ɪnˈsɛntɪv/

ưu đãi thuế

noun
financial incentive
/faɪˈnænʃəl ɪnˈsɛntɪv/

khuyến khích tài chính

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
student identifier
/ˈstjuːdnt aɪˈdɛntɪfaɪər/

Mã số sinh viên

Word of the day

21/06/2025

diffusion

/dɪˈfjuː.ʒən/

sự khuếch tán, quá trình lan tỏa, sự truyền

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY