noun
Uncertainty in relationship
/ʌnˈsɜːrtənti ɪn rɪˈleɪʃənʃɪp/ Sự không chắc chắn trong mối quan hệ
noun
Doubt in love
Sự nghi ngờ trong tình yêu
noun
First Indochina War
/fɜːrst ɪndoʊˈtʃaɪnə wɔːr/ Chiến tranh Đông Dương lần thứ nhất
noun
worldwide interest
sự quan tâm trên toàn thế giới
adjective
Marooned in space
Bị bỏ rơi/mắc kẹt trong không gian
adjective
Isolated in space
Bị cô lập trong không gian