Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " in"

noun
Specific instance
/spəˈsɪfɪk ˈɪnstəns/

Trường hợp cụ thể

verb
be inspired
/biː ɪnˈspaɪərd/

được truyền cảm hứng

verb
rush into the kitchen
/rʌʃ ˈɪntuː ðə ˈkɪtʃɪn/

xông vào bếp

noun
Uncertainty in relationship
/ʌnˈsɜːrtənti ɪn rɪˈleɪʃənʃɪp/

Sự không chắc chắn trong mối quan hệ

noun
Doubt in love
/daʊt ɪn lʌv/

Sự nghi ngờ trong tình yêu

noun
recent installment
/ˈriːsnt ɪnˈstɔːlmənt/

phần mới nhất

noun
First Indochina War
/fɜːrst ɪndoʊˈtʃaɪnə wɔːr/

Chiến tranh Đông Dương lần thứ nhất

noun
worldwide interest
/ˈwɜːldwaɪd ˈɪntrəst/

sự quan tâm trên toàn thế giới

adjective
Marooned in space
/məˈruːnd ɪn speɪs/

Bị bỏ rơi/mắc kẹt trong không gian

adjective
Isolated in space
/ˈaɪsəˌleɪtɪd ɪn speɪs/

Bị cô lập trong không gian

phrasal verb
call in
/kɔːl ɪn/

gọi vào, triệu tập

noun
complex investigation
/ˈkɒm.plɛks ɪnˌvɛs.tɪˈɡeɪ.ʃən/

Cuộc điều tra phức tạp

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

13/08/2025

temporary residence facility

/ˈtɛmpərəri ˈrɛzɪdəns fəˈsɪləti/

cơ sở tạm trú, nơi ở tạm thời được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY