Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " immunity"

verb phrase
Boost immunity
/buːst ɪˈmjuːnɪti/

Tăng sức đề kháng

adjective
High noise immunity
/haɪ nɔɪz ɪˈmjuːnɪti/

kháng nhiễu cao

verb phrase
improve immunity
/ɪmˈpruːv ɪˈmjuːnəti/

tăng cường hệ miễn dịch

noun
Long-term immunity
/lɔŋ-tɜːrm ɪˈmjuːnɪti/

Miễn dịch lâu dài

noun
community immunity
/kəˈmjuːnəti ɪˈmjuːnəti/

Miễn dịch cộng đồng

noun
herd immunity
/hɜːrd ɪˈmjuːnəti/

Miễn dịch cộng đồng

noun
legal immunity
/ˈliːɡəl ɪˈmjuːnɪti/

miễn trừ pháp lý

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY