Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " immunity"

verb phrase
Boost immunity
/buːst ɪˈmjuːnɪti/

Tăng sức đề kháng

adjective
High noise immunity
/haɪ nɔɪz ɪˈmjuːnɪti/

kháng nhiễu cao

verb phrase
improve immunity
/ɪmˈpruːv ɪˈmjuːnəti/

tăng cường hệ miễn dịch

noun
Long-term immunity
/lɔŋ-tɜːrm ɪˈmjuːnɪti/

Miễn dịch lâu dài

noun
community immunity
/kəˈmjuːnəti ɪˈmjuːnəti/

Miễn dịch cộng đồng

noun
herd immunity
/hɜːrd ɪˈmjuːnəti/

Miễn dịch cộng đồng

noun
legal immunity
/ˈliːɡəl ɪˈmjuːnɪti/

miễn trừ pháp lý

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY