Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " imaging"

noun
thermal imaging
/ˈθɜːrməl ˈɪmɪdʒɪŋ/

quang phổ nhiệt

noun
x-ray imaging
/ˈɛks.reɪ ˈɪm.ɪdʒ.ɪŋ/

hình ảnh X-quang

noun
ultrasonic imaging
/ˌʌltrəˈsɒnɪk ˈɪmɪdʒɪŋ/

hình ảnh siêu âm

noun
cerebral imaging
/ˈsɛrəbrəl ˈɪmɪdʒɪŋ/

hình ảnh não

noun
radiologic imaging
/ˌreɪdiəˈlɒdʒɪk ˈɪmɪdʒɪŋ/

hình ảnh chẩn đoán bằng tia X

noun
ultrasound imaging
/ˈʌltrəˌsaʊnd ˈɪmɪdʒɪŋ/

hình ảnh siêu âm

noun
ultrasound imaging
/ˈʌltrəˌsaʊnd ˈɪmɪdʒɪŋ/

Hình ảnh siêu âm

noun
diagnostic imaging
/ˌdaɪəɡˈnɒstɪk ˈɪmɪdʒɪŋ/

Hình ảnh chẩn đoán

noun
diagnostic imaging
/ˌdaɪəɡˈnɒstɪk ˈɪmɪdʒɪŋ/

hình ảnh chẩn đoán

noun
magnetic resonance imaging
/mæɡˈnɛtɪk ˈrɛzənəns ˈɪmədʒɪŋ/

Hình ảnh cộng hưởng từ

noun
medical imaging technician
/ˈmɛdɪkəl ˈɪmeɪdʒɪŋ tɛkˈnɪʃən/

kỹ thuật viên hình ảnh y tế

noun
medical imaging
/ˈmɛdɪkəl ˈɪmɪdʒɪŋ/

hình ảnh y tế

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

21/09/2025

mental skills

/ˈmɛntl skɪlz/

kỹ năng tinh thần, khả năng tư duy, kỹ năng trí tuệ

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY