noun
radiologic imaging
/ˌreɪdiəˈlɒdʒɪk ˈɪmɪdʒɪŋ/ hình ảnh chẩn đoán bằng tia X
noun
magnetic resonance imaging
/mæɡˈnɛtɪk ˈrɛzənəns ˈɪmədʒɪŋ/ Hình ảnh cộng hưởng từ
noun
medical imaging technician
/ˈmɛdɪkəl ˈɪmeɪdʒɪŋ tɛkˈnɪʃən/ kỹ thuật viên hình ảnh y tế