Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " imagery"

noun
child abuse imagery
/ˈtʃaɪld əˈbjuːs ˈɪmɪdʒri/

hình ảnh lạm dụng trẻ em

noun
poetic imagery
/poʊˈɛtɪk ˈɪmɪdʒri/

hình ảnh thơ

noun
vivid imagery
/ˈvɪvɪd ˈɪmɪdʒri/

hình ảnh sống động

noun
Exceptional imagery
/ɪkˈsepʃənəl ˈɪmɪdʒri/

Hình ảnh đặc biệt xuất sắc

noun
Excellent imagery
/ˈeksələnt ˈɪmɪdʒri/

Hình ảnh tuyệt vời

noun
Innocent imagery
/ˈɪnəsənt ˈɪmɪdʒri/

hình ảnh trong sáng

verb
borrow imagery
/ˈbɒroʊ ˈɪmɪdʒri/

vay mượn hình ảnh

noun
fashion imagery
/ˈfæʃən ˈɪmədʒəri/

Hình ảnh thời trang

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

30/07/2025

first prize

/fɜrst praɪz/

giải nhất, giải thưởng lớn, giải nhất của cuộc thi

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY