Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " illustration"

noun
Detailed illustration
/ˈdiːteɪld ˌɪləˈstreɪʃən/

Hình minh họa chi tiết

noun
cultural illustration
/ˈkʌl.tʃər.əl ˌɪl.əˈstreɪ.ʃən/

Minh họa văn hóa

noun
artistic illustration
/ɑːrˈtɪstɪk ˌɪləsˈtreɪʃən/

minh họa nghệ thuật

noun
ink illustration
/ɪŋk ˌɪl.əˈstreɪ.ʃən/

hình minh họa bằng mực

noun
visual illustration
/ˈvɪʒ.u.əl ˌɪl.əˈstreɪ.ʃən/

Hình minh họa trực quan

noun
graphic illustration
/ˈɡræfɪk ˌɪləsˈtreɪʃən/

hình minh họa đồ họa

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

26/07/2025

check the details

/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/

kiểm tra chi tiết, xem xét kỹ các chi tiết, rà soát thông tin

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY