Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " identifier"

noun
Location identifier
/loʊˈkeɪʃən aɪˈdɛntɪfaɪər/

Mã định danh vị trí

noun
market identifier
/ˈmɑːrkɪt aɪˈdɛntɪfaɪər/

mã định danh thị trường

noun
university identifier
/ˌjuːnɪˈvɜːrsəti aɪˈdɛntɪfaɪər/

định danh của trường đại học

noun
corporate identifier
/ˈkɔːr.pə.rət aɪˈdɛntɪ.faɪər/

mã định danh doanh nghiệp

noun
assessment identifier
/əˈsɛs.mənt aɪˈdɛn.tɪ.faɪ.ər/

mã định danh đánh giá

noun
student identifier
/ˈstjuːdnt aɪˈdɛntɪfaɪər/

Mã số sinh viên

noun
institution identifier
/ɪnˈstɪtjuːʃən aɪˈdɛntɪfaɪər/

định danh tổ chức

noun
test identifier
/tɛst aɪˈdɛn.tɪ.faɪ.ɚ/

định danh kiểm tra

noun
test identifier
/tɛst aɪˈdɛntɪfaɪər/

định danh kiểm tra

noun
school identifier
/skuːl aɪˈdɛntɪfaɪər/

Mã định danh trường học

noun
company identifier
/ˈkʌmpəni aɪˈdɛntɪfaɪər/

Mã nhận diện công ty

noun
business identifier
/ˈbɪznəs aɪˈdɛntɪfaɪər/

định danh doanh nghiệp

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY