noun
citizen identification card
/ˈsɪtɪzən aɪˌdɛntɪfɪˈkeɪʃən kɑːrd/ Căn cước công dân
noun
Automatic Identification System
/ˌɔːtəˈmætɪk aɪˌdentɪfɪˈkeɪʃən ˈsɪstəm/ Hệ thống nhận dạng tự động
noun
electronic identification account
/ɪˌlɛktrɒnɪk aɪˌdɛntɪfɪˈkeɪʃən əˈkaʊnt/ tài khoản định danh điện tử
noun
electronic identification application
/ɪˌlɛkˈtrɑnɪk aɪˌdɛntɪfɪˈkeɪʃən æplɪˈkeɪʃən/ ứng dụng định danh điện tử
noun
vehicle identification number alteration
/ˈviːɪkəl aɪˌdɛntɪfɪˈkeɪʃən ˈnʌmbər ˌɔːltəˈreɪʃən/ sự thay đổi số nhận dạng xe
noun
VIN forgery
Sự giả mạo VIN (Vehicle Identification Number)
noun
Vehicle Identification Number
số nhận dạng xe
noun
national identification card
/ˈnæʃənl ˌaɪdɛntɪfɪˈkeɪʃən kɑrd/ thẻ căn cước công dân
noun
personal identification number
/ˈpɜːrsənl aɪˌdɛntɪfɪˈkeɪʃən nʌmbər/ số nhận dạng cá nhân