Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " identification"

noun
driver identification
/ˈdraɪvər aɪˌdentɪfɪˈkeɪʃən/

nhận dạng người lái xe

noun
electronic identification app
/ɪˌlɛkˈtrɑːnɪk aɪˌdɛntɪfɪˈkeɪʃən æp/

ứng dụng nhận dạng điện tử

noun
electronic identification
/ɪˌlɛkˈtrɒnɪk aɪˌdɛntɪfɪˈkeɪʃən/

định danh điện tử

noun
customer identification
/ˈkʌstəmər aɪˌdentɪfɪˈkeɪʃən/

nhận dạng khách hàng

noun
seller identification
/ˈsɛlər aɪˌdɛntɪfɪˈkeɪʃən/

định danh người bán

noun
Electronic Identification Level 2
/ɪˌlɛkˈtrɒnɪk aɪˌdɛntɪfɪˈkeɪʃən ˈlɛvəl tuː/

Mức độ nhận dạng điện tử 2

noun
personal identification
/ˌpɜːrsənəl aɪˌdɛntɪfɪˈkeɪʃən/

giấy tờ tùy thân

noun
victim identification
/ˈvɪktɪm aɪˌdentɪfɪˈkeɪʃən/

nhận dạng nạn nhân

noun
forensic identification
/fəˈrɛnzɪk aɪˌdɛntɪfɪˈkeɪʃən/

xác định pháp y

noun
device identification
/dɪˈvaɪs aɪˌdɛntɪfɪˈkeɪʃən/

nhận diện thiết bị

noun
citizen identification card
/ˈsɪtɪzən aɪˌdɛntɪfɪˈkeɪʃən kɑːrd/

Căn cước công dân

noun
Automatic Identification System
/ˌɔːtəˈmætɪk aɪˌdentɪfɪˈkeɪʃən ˈsɪstəm/

Hệ thống nhận dạng tự động

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

25/07/2025

healthy figure

/ˈhɛlθi ˈfɪɡər/

Vóc dáng khỏe đẹp, Thân hình khỏe mạnh, Dáng người cân đối

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY