Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " hybrid"

noun
Rose hybrid
/roʊz ˈhaɪbrɪd/

Hoa hồng lai

noun
electric hybrid car
/ɪˈlɛktrɪk ˈhaɪbrɪd kɑːr/

xe hybrid điện

noun
plug-in hybrid
/plʌɡ ɪn ˈhaɪ.brɪd/

Xe hybrid cắm điện

noun
hybrid vehicle
/ˈhaɪ.brɪd ˈviː.ɪ.kəl/

Xe hybrid (xe chạy bằng cả động cơ điện và động cơ đốt trong)

noun
plug-in hybrid car
/plʌg-ɪn ˈhaɪ.brɪd kɑːr/

Xe hybrid cắm điện

noun
hybrid car
/ˈhaɪ.brɪd kɑːr/

xe hybrid

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

04/08/2025

heavyweight role

/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/

vai nặng ký, vai trò quan trọng, trách nhiệm lớn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY