Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " humidity"

verb
boost humidity
/buːst hjuːˈmɪdɪti/

tăng độ ẩm

verb
raise humidity
/reɪz hjuːˈmɪdɪti/

tăng độ ẩm

verb
increase humidity
/ɪnˈkriːs hjuːˈmɪdəti/

Tăng cường độ ẩm

noun
temperature and humidity
/ˈtempərətʃər ənd hjuːˈmɪdəti/

nhiệt độ và độ ẩm

noun
scorching heat and humidity
/ˈskɔːrtʃɪŋ hiːt ænd hjuːˈmɪdɪti/

nắng nóng oi bức

noun
high humidity
/haɪ hjuːˈmɪdəti/

trời nồm

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY