Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " human"

noun
IT human resources
/ˌaɪ ˈtiː ˈhjuːmən rɪˈsɔːrsɪz/

Nhân sự công nghệ thông tin

noun
University of Social Sciences and Humanities
/ˌjuːnɪˈvɜːrsəti əv ˈsoʊʃəl ˈsaɪənsɪz ænd hjuːˈmænɪtiz/

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn

verb phrase
protect human dignity
/prəˈtekt ˈhjuːmən ˈdɪɡnəti/

bảo vệ phẩm giá con người

noun phrase
A superhero in human form
/ˈsuːpərˌhɪroʊ ɪn ˈhjuːmən fɔːrm/

siêu nhân trong hình hài người thường

noun phrase
high-quality human resources
/haɪ ˈkwɒləti ˈhjuːmən rɪˈsɔːsɪz/

Nguồn nhân lực chất lượng cao

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY