noun
IT human resources
/ˌaɪ ˈtiː ˈhjuːmən rɪˈsɔːrsɪz/ Nhân sự công nghệ thông tin
noun
University of Social Sciences and Humanities
/ˌjuːnɪˈvɜːrsəti əv ˈsoʊʃəl ˈsaɪənsɪz ænd hjuːˈmænɪtiz/ Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn
verb phrase
protect human dignity
/prəˈtekt ˈhjuːmən ˈdɪɡnəti/ bảo vệ phẩm giá con người
noun phrase
A superhero in human form
/ˈsuːpərˌhɪroʊ ɪn ˈhjuːmən fɔːrm/ siêu nhân trong hình hài người thường
noun phrase
high-quality human resources
/haɪ ˈkwɒləti ˈhjuːmən rɪˈsɔːsɪz/ Nguồn nhân lực chất lượng cao