Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " hub"

noun
Hubble Space Telescope
/ˈhʌbəl speɪs ˈtɛləˌskoʊp/

Kính viễn vọng không gian Hubble

noun
Civic Pride Hub
/ˈsɪvɪk praɪd hʌb/

Trung Tâm Tự Hào Công Dân

noun
trading hub
/ˈtreɪdɪŋ hʌb/

Trung tâm giao dịch

noun
transportation hub design
/trænspərˈteɪʃən hʌb dɪˈzaɪn/

thiết kế trung tâm vận tải

noun
Foreign education hub
/ˈfɔːrən ˌedʒuˈkeɪʃən hʌb/

Trung tâm giáo dục quốc tế

noun
creative hub
/kriˈeɪtɪv hʌb/

Trung tâm sáng tạo

noun
Information hub
/ˌɪnfərˈmeɪʃən hʌb/

Trung tâm thông tin

noun
Trade Hub
/treɪd hʌb/

Trung tâm thương mại

noun
distribution hub
/ˌdɪstrɪˈbjuːʃən hʌb/

trung tâm phân phối

noun
Financial hub
/faɪˈnænʃəl hʌb/

Trung tâm tài chính

noun
vacation hub
/veɪˈkeɪʃən hʌb/

trung tâm du lịch

noun
strategic production hub
/strəˈtiːdʒɪk prəˈdʌkʃən hʌb/

trung tâm sản xuất chiến lược

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

28/09/2025

scrub the floor

/skrʌb ðə flɔr/

lau sàn, chà sàn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY