noun
transportation hub design
/trænspərˈteɪʃən hʌb dɪˈzaɪn/ thiết kế trung tâm vận tải
noun
Foreign education hub
/ˈfɔːrən ˌedʒuˈkeɪʃən hʌb/ Trung tâm giáo dục quốc tế
noun
strategic production hub
/strəˈtiːdʒɪk prəˈdʌkʃən hʌb/ trung tâm sản xuất chiến lược