Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " hub"

noun
Foreign education hub
/ˈfɔːrən ˌedʒuˈkeɪʃən hʌb/

Trung tâm giáo dục quốc tế

noun
creative hub
/kriˈeɪtɪv hʌb/

Trung tâm sáng tạo

noun
Information hub
/ˌɪnfərˈmeɪʃən hʌb/

Trung tâm thông tin

noun
Trade Hub
/treɪd hʌb/

Trung tâm thương mại

noun
distribution hub
/ˌdɪstrɪˈbjuːʃən hʌb/

trung tâm phân phối

noun
Financial hub
/faɪˈnænʃəl hʌb/

Trung tâm tài chính

noun
vacation hub
/veɪˈkeɪʃən hʌb/

trung tâm du lịch

noun
strategic production hub
/strəˈtiːdʒɪk prəˈdʌkʃən hʌb/

trung tâm sản xuất chiến lược

noun
Youth Hub
/juːθ hʌb/

Trung tâm Thanh niên

noun
major transportation hub
/ˈmeɪdʒər ˌtrænspərˈteɪʃən hʌb/

đầu mối giao thông lớn

noun
Connection hub
/kəˈnekʃən hʌb/

trung tâm kết nối

noun
startup hub
/ˈstɑːrtˌʌp hʌb/

Trung tâm khởi nghiệp

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY