Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " hub"

noun
Hubble Space Telescope
/ˈhʌbəl speɪs ˈtɛləˌskoʊp/

Kính viễn vọng không gian Hubble

noun
Civic Pride Hub
/ˈsɪvɪk praɪd hʌb/

Trung Tâm Tự Hào Công Dân

noun
trading hub
/ˈtreɪdɪŋ hʌb/

Trung tâm giao dịch

noun
transportation hub design
/trænspərˈteɪʃən hʌb dɪˈzaɪn/

thiết kế trung tâm vận tải

noun
Foreign education hub
/ˈfɔːrən ˌedʒuˈkeɪʃən hʌb/

Trung tâm giáo dục quốc tế

noun
creative hub
/kriˈeɪtɪv hʌb/

Trung tâm sáng tạo

noun
Information hub
/ˌɪnfərˈmeɪʃən hʌb/

Trung tâm thông tin

noun
Trade Hub
/treɪd hʌb/

Trung tâm thương mại

noun
distribution hub
/ˌdɪstrɪˈbjuːʃən hʌb/

trung tâm phân phối

noun
Financial hub
/faɪˈnænʃəl hʌb/

Trung tâm tài chính

noun
vacation hub
/veɪˈkeɪʃən hʌb/

trung tâm du lịch

noun
strategic production hub
/strəˈtiːdʒɪk prəˈdʌkʃən hʌb/

trung tâm sản xuất chiến lược

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

24/12/2025

cryptographic key

/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/

chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY