Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " housing"

verb
Provide housing for parents
/prəˈvaɪd ˈhaʊzɪŋ fɔːr ˈpeərənts/

Cung cấp nhà ở cho cha mẹ

noun
headphone housing
/ˈhɛdfəʊn ˈhaʊzɪŋ/

vỏ tai nghe

noun
earbud-style housing
/ˈɪr.bʌd staɪl ˈhaʊ.zɪŋ/

kiểu housing cuống tai

noun
Premium housing
/ˈpriːmiəm ˈhaʊzɪŋ/

Nhà ở cao cấp

noun
campus housing
/ˈkæmpəs ˈhaʊzɪŋ/

nhà ở trong khuôn viên trường

noun
attached housing
/əˈtætʃt ˈhaʊzɪŋ/

nhà liền kề

noun
Premium housing development
/ˈpriːmiəm ˈhaʊzɪŋ dɪˈveləpmənt/

Khu dân cư cao cấp

noun
council housing
/ˈkaʊnsəl ˈhaʊzɪŋ/

nhà ở xã hội

noun
disabled housing
/dɪsˈeɪ.bəld ˈhaʊ.zɪŋ/

nhà ở cho người khuyết tật

noun
low-cost housing
/loʊ kɔːst ˈhaʊzɪŋ/

nhà ở giá rẻ

noun
supported housing
/səˈpɔːrtɪd ˈhaʊzɪŋ/

Nhà ở hỗ trợ

noun
rental housing
/ˈrɛntəl ˈhaʊzɪŋ/

nhà cho thuê

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

26/09/2025

self-defense techniques

/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/

kỹ thuật tự vệ, kỹ năng tự vệ, phương pháp bảo vệ bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY