Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " house"

noun phrase
Astonishing housewife
/əˈstɒnɪʃɪŋ ˈhaʊswaɪf/

Người nội trợ đáng kinh ngạc

noun
Unexpected housewife
/ˌʌnɪkˈspɛktɪd ˈhaʊswaɪf/

bà nội trợ bất ngờ

noun
eco-friendly house
/ˈiːkoʊˌfrɛndli haʊs/

nhà thân thiện với môi trường

verb
build a house
/bɪld ə haʊs/

xây nhà

verb
move into a new house
/muːv ˈɪntuː ə nuː haʊs/

dọn sang nhà mới

noun
Design house
/dɪˈzaɪn haʊs/

Công ty thiết kế

noun
Fashion house
/ˈfæʃən haʊs/

Nhà mốt

noun
French fashion house
/frentʃ ˈfæʃən haʊs/

Nhà mốt Pháp

noun
Rural house
/ˈrʊərəl haʊs/

Nhà ở nông thôn

noun
Basic house
/ˈbeɪsɪk haʊs/

Nhà cơ bản

noun
Unreinforced house

căn nhà cấp bốn

noun
packing house
/ˈpækɪŋ haʊs/

nhà máy đóng gói

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY