Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " house"

noun
shabby house
/ˈʃæbi haʊs/

nhà tồi tàn

noun
derelict house
/ˈderəlɪkt haʊs/

ngôi nhà bỏ hoang

noun
Run-down house
/ˈrʌnˌdaʊn haʊs/

Ngôi nhà tồi tàn, xuống cấp

noun
Dilapidated house
/dɪˈlæpɪdeɪtɪd haʊs/

Ngôi nhà tồi tàn, xuống cấp

verb
renovate a house
/ˈrɛnəˌveɪt ə haʊs/

sang sửa nhà giúp

noun phrase
buying a house or buying land
/ˈbaɪɪŋ ə ˈhaʊs ɔːr ˈbaɪɪŋ lænd/

mua nhà hay mua đất

noun
Private house
/ˈpraɪvət haʊs/

Nhà riêng

noun
small house
/smɔːl haʊs/

căn nhà nhỏ

noun
luxurious house
/lʌɡˈʒʊəriəs haʊs/

nhà sang trọng

idiom
build a large house with a spacious entrance

xây nhà cao cửa rộng

noun
peaceful household
/ˈpiːsfəl ˈhaʊshəʊld/

gia đình yên ấm

noun
artist's house
/ˈɑːrtɪsts haʊs/

căn nhà của nghệ sĩ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

26/07/2025

check the details

/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/

kiểm tra chi tiết, xem xét kỹ các chi tiết, rà soát thông tin

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY