Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " house"

noun
comfortable house
/ˈkʌmfərtəbl haʊs/

ngôi nhà tiện nghi

verb
move house
/muːv haʊs/

chuyển nhà

noun
hillside house
/ˈhɪlsaɪd haʊs/

nhà sườn đồi

noun
mountain house
/ˈmaʊntən haʊs/

nhà trên núi

noun
famous house
/ˈfeɪməs haʊs/

Ngôi nhà nổi tiếng

noun
Tidy house
/ˈtaɪdi haʊs/

Nhà gọn gàng

noun phrase
harmonious household
/hɑːrˈmoʊniəs ˈhaʊshoʊld/

gia đình hòa thuận

noun
dream house
/ˈdriːm haʊs/

ngôi nhà mơ ước

adjective + noun
decrepit house
/dɪˈkrɛpɪt haʊs/

nhà tồi tàn, nhà xập xệ

noun
shabby house
/ˈʃæbi haʊs/

nhà tồi tàn

noun
derelict house
/ˈderəlɪkt haʊs/

ngôi nhà bỏ hoang

noun
Run-down house
/ˈrʌnˌdaʊn haʊs/

Ngôi nhà tồi tàn, xuống cấp

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

06/11/2025

completely natural

/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/

hoàn toàn tự nhiên, tự nhiên 100%, thiên nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY