Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " hour"

noun
Zero hour
/ˈziːroʊ aʊər/

Thời khắc quyết định, thời điểm bắt đầu

noun
Long hours
/lɔŋ ˈaʊərz/

Nhiều giờ; Thời gian làm việc dài

noun
zodiac hour

con giáp giờ sinh

noun
peak hours
/piːk ˈaʊərz/

khung giờ nóng nhất

noun
reduced work hours
/rɪˈdjuːst wɜːrk ˈaʊərz/

giờ làm việc giảm

noun
half an hour
/hæf ən ˈaʊər/

nửa tiếng

noun
Happy Hour Specials
/ˈhæpi ˈaʊər ˈspɛʃəlz/

Quà khung giờ

noun
bride pick-up hour
/braɪd pɪk-ʌp ˈaʊər/

giờ đón dâu

noun
Extended hours
/ɪkˈstɛndɪd ˈaʊərz/

Giờ làm việc kéo dài

noun
rush hour
/ˈrʌʃ ˌaʊər/

giờ tan tầm

noun
work hours
/wɜrk aʊərz/

giờ làm việc

noun
additional hours
/əˈdɪʃənəl ˈaʊərz/

giờ làm thêm

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

21/11/2025

streetwalker

/ˈstriːtˌwɔːkər/

người hành nghề mại dâm trên đường phố

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY