Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " horse"

noun
charley horse
/ˈtʃɑːrli hɔːrs/

chuột rút bắp chân

noun
vaulting horse

vọt xà

noun
feral horse
/ˈfɪər.əl hɔːrs/

Ngựa hoang dã

noun
young horse
/jʌŋ hɔrs/

ngựa con

noun
wild horse
/waɪld hɔrs/

ngựa hoang

noun
female horse
/fiːmeɪl hɔːrs/

Ngựa cái

noun
male horse
/meɪl hɔrs/

ngựa đực

noun
carousel horse
/ˈkɛr.ə.səl hɔrs/

ngựa trong vòng xoay

noun
water horse
/ˈwɔːtər hɔːrs/

ngựa nước

noun
fantastical horse
/fæn'tæstɪkəl hɔrs/

con ngựa kỳ diệu

noun
legendary horse
/ˈlɛdʒ.ən.dɛr.i hɔːrs/

ngựa huyền thoại

noun
marine horse
/mərˈin hɔrs/

cá ngựa

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

07/08/2025

localization

/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/

Sự điều chỉnh hoặc thay đổi một cái gì đó để phù hợp với một địa điểm, văn hóa hoặc ngữ cảnh cụ thể., Sự điều chỉnh để phù hợp với văn hóa, Sự thích ứng với địa phương

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY