Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " home"

verb
visit someone at their home
/ˈvɪzɪt ˈsʌmwʌn æt ðeər həʊm/

tìm đến tận nhà

noun
Surprise homemaker
/sərˈpraɪz ˈhoʊmˌmeɪkər/

Bà nội trợ bất ngờ

noun
homestay experience
/ˈhoʊm.steɪ ɪkˈspɪriəns/

trải nghiệm homestay

verb
rest assured at home
/ˌrest əˈʃʊrd æt hoʊm/

yên tâm ở nhà

adjective phrase
ineligible to buy home match tickets
/ɪnˈelɪdʒɪbəl tuː baɪ hoʊm mætʃ ˈtɪkɪts/

không thể mua vé tại chính sân nhà

verb
leave home
/liːv hoʊm/

rời khỏi nhà

noun
sustainable home
/səˈsteɪnəbəl hoʊm/

nhà bền vững

noun phrase
Ideal Home
/aɪˈdiːəl hoʊm/

chốn đi về lý tưởng

noun
life away from home
/laɪf əˈweɪ frɒm hoʊm/

cuộc sống xa nhà

verb
Make a home
/meɪk ə hoʊm/

Xây dựng tổ ấm

verb
share a home
/ʃɛər ə hoʊm/

sống chung nhà

verb
move to a nursing home
/muːv tuː ə ˈnɜːrsɪŋ hoʊm/

dọn đến viện dưỡng lão

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

09/06/2025

packaging rules

/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/

quy tắc đóng gói

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY