Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " holiday"

noun
seaside holiday
/ˈsiːsaɪd ˈhɒlədeɪ/

kỳ nghỉ ở biển

noun
tax holiday
/ˈtæks ˈhɑːlədeɪ/

Ưu đãi thuế

noun
April 30th - May 1st holiday
/ˌeɪprəl θɜrtiθ - meɪ fɜrst ˈhɑləˌdeɪ/

Nghỉ 30/4 - 1/5

verb phrase
Going home for holiday
/ˈɡoʊɪŋ hoʊm fɔːr ˈhɑːlədeɪz/

về quê nghỉ lễ

noun
national holiday
/ˈnæʃənəl ˈhɒlɪdeɪ/

ngày lễ quốc gia

noun
school holiday
/ˈskuːl ˈhɒlɪdeɪ/

kỳ nghỉ học

noun
midweek holiday
/ˈmɪdwiːk ˈhɒlɪdeɪ/

ngày nghỉ giữa tuần

noun
kids' holiday
/kɪdz ˈhɒlədeɪ/

kỳ nghỉ của trẻ em

noun
tet holiday
/tɛt ˈhɒlɪdeɪ/

Tết Nguyên Đán, lễ hội truyền thống của người Việt Nam, đánh dấu sự khởi đầu của năm mới âm lịch.

noun
winter holiday
/ˈwɪntər ˈhɒlɪdeɪ/

kỳ nghỉ đông

noun
brief holiday
/briːf ˈhɒlɪdeɪ/

kỳ nghỉ ngắn

noun
children's holiday
/ˈtʃɪldrənz ˈhɒlɪdeɪ/

Ngày nghỉ của trẻ em

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY