Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " his"

adverbial phrase
throughout history
/θruːˈaʊt ˈhɪstri/

xuyên suốt lịch sử

noun
economic history
/ˌiːkəˈnɒmɪk ˈhɪstəri/

lịch sử kinh tế

verb phrase
Explore the historic district
/ɪkˈsplɔːr ðə hɪˈstɒrɪk ˈdɪstrɪkt/

Khám phá khu di tích lịch sử

noun
evolutionary history
/ˌevəˈluːʃəneri ˈhɪstri/

lịch sử tiến hóa

noun
movie history
/ˈmuːvi ˈhɪstəri/

lịch sử điện ảnh

noun
film history
/ˈfɪlm ˈhɪstəri/

Lịch sử điện ảnh

noun
Greek history
/ɡriːk ˈhɪstəri/

Lịch sử Hy Lạp

noun
company history
/ˈkʌmpəni ˈhɪstəri/

lịch sử công ty

noun
sports history
/spɔːrts ˈhɪstəri/

lịch sử thể thao

noun phrase
Heaviest defeat in history
/ˈhɛviəst dɪˈfiːt ɪn ˈhɪstəri/

thua đậm nhất trong lịch sử

noun
Relationship history
/rɪˈleɪʃənˌʃɪp ˈhɪstəri/

Lịch sử quan hệ tình cảm

noun phrase
Hanoi history
/hæˈnɔɪ ˈhɪstəri/

Lịch sử Hà Nội

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY