Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " highway"

noun
automated highway
/ˈɔːtəmeɪtɪd ˈhaɪweɪ/

đường cao tốc tự động

prepositional phrase
on the highway
/ɑːn ðə ˈhaɪˌweɪ/

trên đường cao tốc

noun
elevated highway
/ˈelɪveɪtɪd ˈhaɪweɪ/

đường cao tốc trên cao

noun
double-decker elevated highway
/ˈdʌbl ˈdɛkər ˈɛləˌveɪtɪd ˈhaɪˌweɪ/

đường trên cao hai tầng

verb phrase
overtaking on the highway
ˌoʊvərˈteɪkɪŋ ɒn ðə ˈhaɪweɪ

vượt xe trong cao tốc

noun
national highway 1
/ˈnæʃənl ˈhaɪweɪ 1/

Quốc lộ 1

noun
national highway 1a
/ˈnæʃənl ˈhaɪweɪ 1eɪ/

Quốc lộ 1A

noun
national highway
/ˈnæʃənl ˈhaɪweɪ/

đường quốc gia

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

03/08/2025

headmaster

/ˈhɛdˌmɑːstər/

hiệu trưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY