Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " hero"

noun
National Hero Mothers
/ˈnæʃənəl ˈhɪroʊ ˈmʌðərz/

Bà mẹ Việt Nam anh hùng

noun
War Hero Mothers
/wɔːr ˈhɪəroʊ ˈmʌðərz/

Mẹ Việt Nam anh hùng

noun
masked hero
/ˈmæskt ˈhɪroʊ/

anh hùng đeo mặt nạ

noun
revolutionary hero
/ˌrevəˈluːʃənəri ˈhɪəroʊ/

anh hùng cách mạng

noun
Condor Heroes
/ˈkɒndɔːr ˈhɪərəʊz/

Anh Hùng Xạ Điêu

noun
City of Heroes
/ˈsɪti əv ˈhɪroʊz/

Thành phố Anh hùng

noun
Action heroine
/ˈækʃən ˈhɛroʊɪn/

Nữ anh hùng hành động

noun
Unsung hero
/ʌnˈsʌŋ ˈhɪroʊ/

Người hùng thầm lặng

noun
action hero
/ˈæk.ʃən ˈhɪə.roʊ/

Người anh hùng hành động

noun
war hero
/wɔːr ˈhɪəroʊ/

người hùng trong chiến tranh

noun
folk hero
/foʊk ˈhɪroʊ/

nhân vật dân gian

national hero
/ˈnæʃənl ˈhɪəroʊ/

anh hùng dân tộc

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

05/11/2025

yellow onion

/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/

Hành tây vàng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY