Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " heritage"

noun
mixed heritage
/mɪkst ˈherɪtɪdʒ/

người mang dòng máu lai

noun phrase
UNESCO World Heritage designation
/juːˈneskə wɜːld ˈherɪtɪdʒ dezɪɡˈneɪʃən/

Sự chỉ định Di sản Thế giới của UNESCO

noun
World Heritage Site designation
/wɜːld ˈherɪtɪdʒ saɪt ˌdezɪɡˈneɪʃən/

Sự chỉ định là Di sản Thế giới

noun
shared heritage
/ʃerd ˈhɛrɪtɪdʒ/

Di sản chung

noun
National heritage
/ˌnæʃ.ən.əl ˈher.ɪ.tɪdʒ/

Di sản quốc gia

noun
Intangible cultural heritage
/ɪnˈtæŋ.dʒə.bəl ˈkʌl.tʃər.əl ˈher.ɪ.tɪdʒ/

văn hóa phi vật thể

noun
National cultural heritage
/ˈnæʃənəl ˈkʌltʃərəl ˈhɛrɪtɪdʒ/

Di sản văn hóa quốc gia

verb phrase
Adoring cultural heritage
/əˈdɔːrɪŋ ˈkʌltʃərəl ˈhɛrɪtɪdʒ/

Yêu mến di sản văn hóa

verb phrase
Preserve the heritage
/prɪˈzɜːrv ðə ˈherɪtɪdʒ/

Bảo tồn di sản

noun
priceless heritage
/ˈpraɪsləs ˈhɛrɪtɪdʒ/

di sản quý giá

noun
World Heritage
/wɜːld ˈherɪtɪdʒ/

Di sản thế giới

noun
Shoemaking Heritage
/ˈʃuːmeɪkɪŋ ˈherɪtɪdʒ/

Di sản trong ngành giày

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY