Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " herb"

noun
Rare herbs
/rɛər hɜːrbz/

Các loại thảo mộc quý hiếm

noun
vietnamese spring rolls
/ˈviː.ɛt.nə.miz sprɪŋ roʊlz/

Vietnamese spring rolls (also known as 'gỏi cuốn') – a traditional Vietnamese dish consisting of rice paper wrapped around cooked vegetables, herbs, and often shrimp or pork.

noun
wild herb
/waɪld hɜːrb/

thảo mộc hoang dã

noun
medicinal herbs
/məˈdɪʃ.ən.əl hɜrbz/

các loại thảo dược dùng để chữa bệnh

noun
wilderness herb
/ˈwɪldərnəs hɜrb/

cỏ dại hoang dã

noun
cooking herb
/ˈkʊkɪŋ hɜːrb/

các loại thảo mộc được sử dụng trong nấu ăn

noun
water herb
/ˈwɔː.tər hɜːrb/

cây nước (thảo dược có thể dùng làm thực phẩm hoặc thuốc)

noun
medicinal herb
/mɪˈdɪʃ.ən.əl hɜːrb/

thảo dược dùng để chữa bệnh

noun
chinese herbal soup
/ˈtʃaɪ.nɪz ˈhɜːr.bəl suːp/

Món súp thảo dược Trung Quốc, thường được nấu từ các loại thảo mộc tự nhiên có tác dụng bổ dưỡng và chữa bệnh.

noun
culinary herb
/ˈkʌlɪnəri hɜːrb/

thảo mộc dùng trong nấu ăn

noun
chinese herbal medicine
/ˈtʃaɪ.nɪz ˈhɜːrbəl ˈmɛdɪsɪn/

thuốc đông y

noun
rice paddy herb
/raɪs ˈpædi hɜrb/

Cây rau paddy, một loại thảo mộc thường được sử dụng trong ẩm thực Việt Nam.

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY