noun
Rare herbs
Các loại thảo mộc quý hiếm
noun
vietnamese spring rolls
/ˈviː.ɛt.nə.miz sprɪŋ roʊlz/ Vietnamese spring rolls (also known as 'gỏi cuốn') – a traditional Vietnamese dish consisting of rice paper wrapped around cooked vegetables, herbs, and often shrimp or pork.
noun
medicinal herbs
các loại thảo dược dùng để chữa bệnh
noun
cooking herb
các loại thảo mộc được sử dụng trong nấu ăn
noun
water herb
cây nước (thảo dược có thể dùng làm thực phẩm hoặc thuốc)
noun
medicinal herb
thảo dược dùng để chữa bệnh
noun
chinese herbal soup
/ˈtʃaɪ.nɪz ˈhɜːr.bəl suːp/ Món súp thảo dược Trung Quốc, thường được nấu từ các loại thảo mộc tự nhiên có tác dụng bổ dưỡng và chữa bệnh.
noun
culinary herb
thảo mộc dùng trong nấu ăn
noun
rice paddy herb
Cây rau paddy, một loại thảo mộc thường được sử dụng trong ẩm thực Việt Nam.