Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " helping"

idiom
find a helping hand
/faɪnd ə ˈhelpɪŋ hænd/

tìm được sự giúp đỡ

prepositional phrase
in place of helping
/ɪn pleɪs ʌv ˈhɛlpɪŋ/

thay vì giúp đỡ

phrase
rather than helping
/ˈræðər ðæn ˈhɛlpɪŋ/

thay vì giúp đỡ

prepositional phrase
instead of helping the child

thay vì giúp con

noun
Shine by helping others
/ʃaɪn baɪ ˈhɛlpɪŋ ˈʌðərz/

Cách tếa sáng bằng việc giúp đỡ người khác

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

07/08/2025

localization

/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/

Sự điều chỉnh hoặc thay đổi một cái gì đó để phù hợp với một địa điểm, văn hóa hoặc ngữ cảnh cụ thể., Sự điều chỉnh để phù hợp với văn hóa, Sự thích ứng với địa phương

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY