Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " heavy"

noun
Prolonged heavy rain
/proʊˈlɔːŋd ˈhɛvi reɪn/

Mưa lớn kéo dài

verb
move heavy objects
/muːv ˈhɛvi ˈɒbdʒɪkts/

di chuyển vật nặng

verb
lift heavy things
/lɪft ˈhɛvi θɪŋz/

nâng vật nặng

noun
Heavy Metal Album
/ˌhevi ˈmetl ˈælbəm/

Album nhạc Heavy Metal

noun
widespread heavy rain
/ˈwaɪdˌsprɛd ˈhɛvi reɪn/

mưa lớn diện rộng

noun
Unusual heavy rain
/ʌnˈjuːʒuəl ˈhɛvi reɪn/

Mưa lớn bất thường

noun
super heavyweight
/ˈsuːpər ˈhɛviweɪt/

hạng siêu nặng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY