Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " heavy"

noun
Prolonged heavy rain
/proʊˈlɔːŋd ˈhɛvi reɪn/

Mưa lớn kéo dài

verb
move heavy objects
/muːv ˈhɛvi ˈɒbdʒɪkts/

di chuyển vật nặng

verb
lift heavy things
/lɪft ˈhɛvi θɪŋz/

nâng vật nặng

noun
Heavy Metal Album
/ˌhevi ˈmetl ˈælbəm/

Album nhạc Heavy Metal

noun
widespread heavy rain
/ˈwaɪdˌsprɛd ˈhɛvi reɪn/

mưa lớn diện rộng

noun
Unusual heavy rain
/ʌnˈjuːʒuəl ˈhɛvi reɪn/

Mưa lớn bất thường

noun
super heavyweight
/ˈsuːpər ˈhɛviweɪt/

hạng siêu nặng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY