noun
digital health advisor
/ˈdɪdʒɪtəl hɛlθ ædˈvaɪzər/ cố vấn sức khỏe kỹ thuật số
verb phrase
promote a healthy work environment
thúc đẩy một môi trường làm việc lành mạnh
noun
animal health crisis
khủng hoảng sức khỏe động vật
noun
Public health circumcision
/ˈpʌblɪk hɛlθ sɜːrkəmˈsɪʒən/ Cắt bao quy đầu vì mục đích sức khỏe cộng đồng