Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " health"

noun
public health statistics
/ˈpʌblɪk hɛlθ stəˈtɪstɪks/

số liệu thống kê y tế công cộng

noun
serious health problem
/ˈsɪəriəs hɛlθ ˈprɒbləm/

vấn đề sức khỏe nghiêm trọng

noun
Ministry of Health statistics
/stəˈtɪstɪks ɒv ðə ˈmɪnɪstri əv hɛlθ/

thống kê của bộ y tế

verb phrase
include health insurance

bao gồm bảo hiểm sức khỏe

noun
access to high-quality healthcare services
/ˈækses tuː haɪ ˈkwɒlɪti ˈhelθkeə ˈsɜːvɪsɪz/

tiếp cận dịch vụ y tế chất lượng cao

noun
decentralized healthcare
/diːˈsentrəlaɪzd ˈhelθkeər/

không phân tuyến khám chữa bệnh

verb
deteriorate due to health
/dɪˈtɪəriəreɪt djuː tuː hɛlθ/

kém đi vì sức khoẻ

noun
sudden health change
/ˈsʌdn hɛlθ tʃeɪndʒ/

thay đổi sức khỏe đột ngột

noun
unexpected health

Sức khỏe gây bất ngờ

noun
public health advisory
/ˈpʌblɪk hɛlθ ædˈvaɪzəri/

khuyến cáo về sức khỏe cộng đồng

noun
sexual health movie
/ˈsekʃuəl helθ ˈmuːvi/

phim về sức khỏe tình dục

noun
natural health supplement
/ˈnætʃərəl hɛlθ ˈsʌplɪmənt/

thuốc bổ thiên nhiên

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

09/06/2025

packaging rules

/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/

quy tắc đóng gói

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY