Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " healing"

noun
spiritual healing
/ˈspɪrɪtʃuəl ˈhiːlɪŋ/

liệu pháp chữa lành tâm linh

noun
fast healing
/fɑːst ˈhiːlɪŋ/

Sự lành nhanh

noun
wound healing
/wund ˈhiːlɪŋ/

Quy trình hoặc quá trình làm lành vết thương

noun
natural healing
/ˈnæʧərəl ˈhiːlɪŋ/

chữa bệnh tự nhiên

noun
emotional healing
/ɪˈmoʊʃənl ˈhiːlɪŋ/

Sự chữa lành cảm xúc

noun
whole-person healing
/hoʊl ˈpɜrsən ˈhilɪŋ/

Chữa lành toàn diện

noun
integrative healing
/ˈɪn.tɪ.ɡreɪ.tɪv ˈhiː.lɪŋ/

Chữa bệnh tổng hợp

noun
holistic healing
/həʊˈlɪstɪk ˈhiːlɪŋ/

chữa bệnh toàn diện

noun
traditional healing
/trəˈdɪʃ.ən.əl ˈhiː.lɪŋ/

Phương pháp chữa bệnh truyền thống

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY