Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " harvest"

verb
Fishing; Seafood harvesting
/ˈfɪʃɪŋ/

Đánh bắt hải sản

noun
bumper harvest
/ˈbʌmpər ˈhɑːrvɪst/

mùa gặt bội thu

noun
Scent of freshly harvested rice
/sɛnt əv ˈfrɛʃli ˈhɑrvɪstɪd raɪs/

Hương lúa mới

noun
Damaged harvest
/ˈdæmɪd ˈhɑːrvɪst/

Mùa màng bị thiệt hại

noun
large harvest
/lɑːrdʒ ˈhɑːrvɪst/

vụ mùa bội thu

noun
main harvest
/ˈmeɪn ˈhɑːrvɪst/

vụ thu hoạch chính

noun
Collective harvesting
/kəˈlɛktɪv ˈhɑːrvɪstɪŋ/

Thu hoạch tập thể

noun
Batch harvesting
/bætʃ ˈhɑːrvɪstɪŋ/

Thu hoạch theo lô

verb
organize harvesting equipment
/ˈɔːrɡənaɪz ˈhɑːrvɪstɪŋ ɪˈkwɪpmənt/

tổ chức thiết bị thu hoạch

noun
coordinate harvesters
/koʊˈɔːrdɪneɪt ˈhɑːrvɪstərz/

máy thu hoạch phối hợp

noun
Quick harvesting
/ˈkwɪk ˈhɑːrvɪstɪŋ/

Thu hoạch nhanh

verb
to harvest rice
/ˈhɑːrvɪst raɪs/

thu hoạch lúa

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

27/07/2025

asphalt

/ˈæsfɔlt/

nhựa đường, chất kết dính, hỗn hợp nhựa

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY