Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " harmony"

noun
environmental harmony
/ɪnˌvaɪrənˈmentl ˈhɑːrməni/

sự hài hòa với môi trường

noun
superficial harmony
/ˌsuːpərˈfɪʃəl ˈhɑːrməni/

sự hòa hợp hời hợt

verb
promote harmony
/prəˈmoʊt ˈhɑːrməni/

thúc đẩy sự hòa hợp

noun
light harmony
/ˈlaɪt ˈhɑːrməni/

hòa ca ánh sáng

noun
succinct harmony
/səkˈsɪŋkt ˈhɑːrməni/

bản hòa ca ngon ngọt

noun
ecological harmony
/ˌiːkəˈlɒdʒɪkəl ˈhɑːrməni/

sự hài hòa sinh thái

noun
Lifestyle Harmony
/ˈlaɪfˌstaɪl ˈhɑːrməni/

Sự đồng điệu trong lối sống

noun
Yin and Yang harmony
/jɪn ænd jæŋ ˈhɑːrməni/

hài hòa âm dương

verb
live in harmony
/lɪv ɪn ˈhɑːrmənɪ/

sống hòa thuận

verb
Live together in harmony
/ˈlɪv təˈɡɛðər ɪn ˈhɑːrməni/

Chung sống hòa thuận

noun
racial harmony
/ˈreɪʃəl ˈhɑːməni/

Hòa hợp chủng tộc

noun
color harmony
/ˈkʌlər ˈhɑːr.məni/

hài hòa màu sắc

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

06/11/2025

completely natural

/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/

hoàn toàn tự nhiên, tự nhiên 100%, thiên nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY