noun phrase
cold hard facts
sự thật trần trụi, sự thật không thể chối cãi
adjective phrase
Once criticized for being hard to live in
/wʌns ˈkrɪtɪsaɪzd fɔːr ˈbiːɪŋ hɑːd tuː lɪv ɪn/ Từng bị chê khó sống
noun
post-hardcore
một nhánh của nhạc hardcore punk
verb phrase
persevering through hardship
/ˌpɜːrsɪˈvɪərɪŋ θruː ˈhɑːrdʃɪp/ kiên trì vượt qua khó khăn