Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " hệ mặt trời"

noun
solar body
/ˈsoʊ.lər ˈbɒ.di/

thể thiên văn nằm trong hệ mặt trời, như mặt trời, hành tinh, hoặc vệ tinh.

noun
neptune
/ˈnɛp.tjuːn/

hành tinh thứ tám trong Hệ Mặt Trời, nằm ngoài cùng và là hành tinh xa nhất khỏi Mặt Trời.

noun
Venus
/ˈviː.nəs/

Hành tinh thứ hai từ Mặt Trời trong hệ Mặt Trời.

noun
Mars
/mɑːrz/

Hành tinh thứ tư trong hệ mặt trời, nổi tiếng với màu đỏ của nó.

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

20/11/2025

Rap Viet champion

quán quân Rap Việt, Người chiến thắng cuộc thi Rap Việt, Nhà vô địch Rap Việt

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY