Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " hấp thụ"

verb phrase
reduce sugar intake
/rɪˈdjuːs ˈʃʊɡər ˈɪnˌteɪk/

giảm lượng đường hấp thụ

noun
calcium intake
/ˈkælsiəm ˈɪnteɪk/

lượng canxi hấp thụ

noun
hemoglobin absorption
/ˌhiːməˈɡloʊbɪn əbˈsɔːrpʃən/

hemoglobin hấp thụ

noun
efficient absorption
/ɪˈfɪʃənt əbˈzɔːrpʃən/

Sự hấp thụ hiệu quả

noun
nutritional uptake
/nʊˈtrɪʃənəl ˈʌpteɪk/

sự hấp thụ chất dinh dưỡng

noun
sorbent
/ˈsɔːr.bənt/

chất hấp thụ

noun
nutrient uptake
/ˈnjuː.tri.ənt ˈʌp.teɪk/

sự hấp thụ dinh dưỡng

noun
light absorption
/laɪt əbˈzɔːrpʃən/

sự hấp thụ ánh sáng

noun
sorption
/ˈsɔːrpʃən/

sự hấp thụ

noun
water absorber
/ˈwɔːtər əbˈzɜːrbər/

vật liệu hấp thụ nước

noun
enhanced absorption
/ɪnˈhænst əbˈzɔːrpʃən/

sự hấp thụ được cải thiện

noun
absorbance
/əbˈzɔːrbəns/

độ hấp thụ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
student identifier
/ˈstjuːdnt aɪˈdɛntɪfaɪər/

Mã số sinh viên

Word of the day

26/06/2025

European Aviation Safety Agency

/ˌjʊərəˈpiːən ˌeɪviˈeɪʃən ˈseɪfti ˈeɪdʒənsi/

Cơ quan An toàn Hàng không Châu Âu, EASA (viết tắt)

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY