Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " hương liệu"

noun
spiced salt
/spaɪst sɛlt/

Muối có gia vị hoặc hương liệu, thường là muối đã trộn với các loại gia vị để dùng trong nêm nếm thức ăn.

noun
fragrance holder
/ˈfreɪɡrəns ˈhoʊldər/

đồ đựng hương liệu

noun
fragrance therapy
/ˈfreɪɡrəns ˈθɛrəpi/

Liệu pháp hương liệu

noun
aromatic path
/əˈrɒmətɪk pæθ/

đường dẫn hương liệu

noun
mousse
/muːs/

Mousse là một món tráng miệng nhẹ, thường được làm từ kem, trứng và đường, có thể chứa hương liệu khác nhau.

noun
aromatherapy
/əˌroʊməˈθɛrəpi/

Liệu pháp hương liệu

noun
flavoring
/ˈfleɪ.vər.ɪŋ/

Gia vị, hương liệu

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

01/08/2025

transaction receipt

/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/

biên lai giao dịch

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY