Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " hòa tan"

adjective
insoluble
/ɪnˈsɒljʊbl/

không hòa tan

adjective
soluble in seawater
/ˈsɒljʊbl ɪn ˈsiːˌwɔːtə/

có thể hòa tan trong nước biển

noun
Solute
/ˈsɒljuːt/

Chất hòa tan

noun
Clints
/klɪnts/

Mảng đá vôi bị xẻ rãnh (do nước mưa hòa tan)

noun
hypertonic fluid
/ˌhaɪ.pərˈtɒn.ɪk ˈfluːɪd/

Dịch thể hypertonic (có nồng độ muối hoặc chất hòa tan cao hơn so với dịch cơ thể), thường được sử dụng trong y học để bổ sung hoặc điều trị mất nước và cân bằng điện giải.

adjective
neutrophile
/njuːˈtroʊfaɪl/

Hóa học: chất hòa tan trong dung môi không phân cực hoặc trung tính, như dầu mỡ và chất béo.

noun
solubilizer
/soʊˌlɪb.ə.laɪ.zər/

chất giúp hòa tan hoặc phân tán các hợp chất trong dung môi

adjective
soluble
/ˈsɒl.ju.bəl/

dễ tan, hòa tan

noun
dissolver
/dɪsˈloʊvər/

người hòa tan, người phân hủy

noun
solubility enhancer
/ˈsɒl.jə.bɪl.ɪ.ti ɪnˈhæn.sər/

chất tăng cường độ hòa tan

noun
albumin
/ˈælbjʊmɪn/

Albumin là một loại protein hòa tan trong nước, thường được tìm thấy trong huyết thanh, sữa và lòng trắng trứng.

noun
solvent
/ˈsɒlvənt/

chất lỏng dùng để hòa tan một chất khác

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

26/09/2025

self-defense techniques

/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/

kỹ thuật tự vệ, kỹ năng tự vệ, phương pháp bảo vệ bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY