adjective
soluble in seawater
có thể hòa tan trong nước biển
noun
Clints
Mảng đá vôi bị xẻ rãnh (do nước mưa hòa tan)
noun
hypertonic fluid
/ˌhaɪ.pərˈtɒn.ɪk ˈfluːɪd/ Dịch thể hypertonic (có nồng độ muối hoặc chất hòa tan cao hơn so với dịch cơ thể), thường được sử dụng trong y học để bổ sung hoặc điều trị mất nước và cân bằng điện giải.
adjective
neutrophile
Hóa học: chất hòa tan trong dung môi không phân cực hoặc trung tính, như dầu mỡ và chất béo.
noun
solubilizer
chất giúp hòa tan hoặc phân tán các hợp chất trong dung môi
noun
dissolver
người hòa tan, người phân hủy
noun
solubility enhancer
/ˈsɒl.jə.bɪl.ɪ.ti ɪnˈhæn.sər/ chất tăng cường độ hòa tan
noun
albumin
Albumin là một loại protein hòa tan trong nước, thường được tìm thấy trong huyết thanh, sữa và lòng trắng trứng.
noun
solvent
chất lỏng dùng để hòa tan một chất khác