Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " gulf"

noun
persian gulf monarchies
/ˈpɜːrʒən ɡʌlf ˈmɒnərtʃiz/

Các vương quốc nằm quanh Vịnh Ba Tư

noun
persian gulf states
/ˈpɜːrʒən ɡʌlf steɪts/

Các quốc gia ở Vịnh Ba Tư

noun
persian gulf region
/ˈpɜːrʃən ɡʌlf rɪdʒən/

khu vực Vịnh Ba Tư

noun
persian gulf
/ˈpɜːrʒən ɡʌlf/

Vịnh Ba Tư

noun
persian gulf countries
/ˈpɜːrʒən ɡʌlf ˈkʌntriz/

Các quốc gia Vịnh Ba Tư

noun
arabian gulf countries
/əˈreɪ.bi.ən ɡʌlf ˈkʌn.triz/

các nước Vùng Vịnh Ả Rập

noun
arabian gulf states
/əˈreɪ.bi.ən ɡʌlf steɪts/

Các quốc gia vùng Vịnh Ả Rập

noun
arabian gulf states
/əˈreɪ.bi.ən ɡʌlf steɪts/

các quốc gia Vùng Vịnh Ả Rập

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY