Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " guidelines"

verb
Adhere to guidelines
/ədˈhɪər tə ˈɡaɪdˌlaɪnz/

Tuân thủ hướng dẫn

verb
respect guidelines
/rɪˈspekt ˈɡaɪdˌlaɪnz/

tuân thủ hướng dẫn

noun
exam guidelines
/ɪɡˈzæm ˈɡaɪdˌlaɪnz/

hướng dẫn làm bài kiểm tra, quy định về kỳ thi

verb
implement guidelines
/ˈɪmplɪˌment ˈɡaɪdˌlaɪnz/

triển khai các hướng dẫn

noun
tournament guidelines
/ˈtʊrnəmənt ˈɡaɪdˌlaɪnz/

Hướng dẫn giải đấu

noun
work guidelines
/wɜːrk ˈɡaɪd.laɪnz/

Hướng dẫn công việc

noun
educational guidelines
/ˌɛdʒuˈkeɪʃənəl ˈɡaɪdlaɪnz/

Hướng dẫn giáo dục

noun
design guidelines
/dɪˈzaɪn ˈɡaɪdlaɪnz/

hướng dẫn thiết kế

noun
configuration guidelines
/kənˌfɪɡjʊˈreɪʃən ˈɡaɪdlaɪnz/

hướng dẫn cấu hình

noun
packaging guidelines
/ˈpæk.ɪ.dʒɪŋ ˈɡaɪ.laɪnz/

hướng dẫn đóng gói

noun
company guidelines
/ˈkʌmpəni ˈɡaɪdlaɪnz/

Hướng dẫn công ty

noun
competition guidelines
/kəmˈpɛtɪʃən ˈɡaɪdlaɪnz/

hướng dẫn thi đấu

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY